Đang hiển thị: Tây Ban Nha - Tem bưu chính (1850 - 2025) - 49 tem.
29. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¾
2. Tháng 2 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¾
12. Tháng 2 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14 x 13½
22. Tháng 2 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¾ x 14
7. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 12 chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¾ x 14
18. Tháng 4 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾ x 12½
4. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¾
17. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¾
18. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2946 | DJJ | 20Pta | Đa sắc | (3 mill) | 0,58 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2947 | DJK | 20Pta | Đa sắc | (3 mill) | 0,58 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2948 | DJL | 20Pta | Đa sắc | (3 mill) | 0,58 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2949 | DJM | 20Pta | Đa sắc | (3 mill) | 0,58 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2950 | DJN | 20Pta | Đa sắc | (3 mill) | 0,58 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2951 | DJO | 20Pta | Đa sắc | (3 mill) | 0,58 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2946‑2951 | Block of 6 + 3 labels | 3,47 | - | 2,89 | - | USD | |||||||||||
| 2946‑2951 | 3,48 | - | 1,74 | - | USD |
25. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14 x 13½
19. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾
19. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾ x 12½
19. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾ x 12½
19. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾
22. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14 x 13¾
27. Tháng 8 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¾
3. Tháng 10 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¾ x 14
15. Tháng 10 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾ x 13
14. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¾
22. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14 x 13¾
28. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 12¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2969 | DKF | 20Pta | Đa sắc | (3 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2970 | DKG | 20Pta | Đa sắc | (3 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2971 | DKH | 20Pta | Đa sắc | (3 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2972 | DKI | 20Pta | Đa sắc | (3 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2969‑2972 | Minisheet (106 x 150mm) | 1,16 | - | 1,16 | - | USD | |||||||||||
| 2969‑2972 | 1,16 | - | 1,16 | - | USD |
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14 x 13¾
10. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾ x 12½
14. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14 x 13¾
20. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¾ x 14
